Showing 1,581-1,600 of 1,860 items.
STTNgân HàngKhoản VayThời HạnTuổi VayLãi SuấtMã SPHồ SơGhi ChúGiới Hạn
1581Prudential Finance 10 - 60 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1582Prudential Finance 10 - 60 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1583Prudential Finance 10 - 60 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1584Prudential Finance 10 - 60 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1585Prudential Finance 10 - 60 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1586Prudential Finance 10 - 60 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1587Prudential Finance 10 - 40 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1588Prudential Finance 10 - 40 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1589Prudential Finance 10 - 40 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1590Prudential Finance 10 - 40 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1591Prudential Finance 10 - 40 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1592Prudential Finance 10 - 40 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1593Prudential Finance 10 - 40 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1594Prudential Finance 10 - 40 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1595Prudential Finance10 - 10006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ)1,5%SALPIL CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYT + Bằng khoánLàm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1596Prudential Finance10 - 10006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ)1,5%SALPIL CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYT + Bằng khoánLàm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1597Prudential Finance10 - 10006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ)1,5%SALPIL CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYT + Bằng khoánLàm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1598Prudential Finance10 - 10006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ)1,5%SALPIL CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYT + Bằng khoánLàm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1599Prudential Finance10 - 10006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ)1,5%SALPIL CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYT + Bằng khoánLàm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1600Prudential Finance10 - 10006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ)1,5%SALPIL CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYT + Bằng khoánLàm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)