Showing 1,541-1,560 of 1,860 items.
STTNgân HàngKhoản VayThời HạnTuổi VayLãi SuấtMã SPHồ SơGhi ChúGiới Hạn
1541Prudential Finance 10 - 8006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1542Prudential Finance 10 - 8006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1543Prudential Finance 10 - 8006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1544Prudential Finance 10 - 8006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1545Prudential Finance 10 - 8006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1546Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1547Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1548Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1549Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1550Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1551Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1552Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1553Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1554Prudential Finance 10 - 6006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1555Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,5% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYT Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1556Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,5% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYT Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1557Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,5% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYT Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1558Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,5% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYT Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1559Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,5% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYT Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1560Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,5% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYT Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)