Showing 1,561-1,580 of 1,860 items.
STTNgân HàngKhoản VayThời HạnTuổi VayLãi SuấtMã SPHồ SơGhi ChúGiới Hạn
1561Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,5% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYT Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1562Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,5% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYT Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1563Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,6% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1564Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,6% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1565Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,6% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1566Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,6% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1567Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,6% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1568Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,6% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1569Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,6% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1570Prudential Finance 10 - 10006 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,6% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1571Prudential Finance 10 - 80 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1572Prudential Finance 10 - 80 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1573Prudential Finance 10 - 80 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1574Prudential Finance 10 - 80 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1575Prudential Finance 10 - 80 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1576Prudential Finance 10 - 80 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1577Prudential Finance 10 - 80 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1578Prudential Finance 10 - 80 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,7% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1579Prudential Finance 10 - 60 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1580Prudential Finance 10 - 60 06 - 48 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8% SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)