Showing 1-20 of 1,860 items.
| STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DragonKing | 4.000.000/m2 | Composite | Hồ bơi từ 50 - 99m2 | |||||
| 2 | DragonKing | 3.000.000/m2 | Hồ bơi từ 100m2 trở lên | 100m2 | |||||
| 3 | Mirae Asset | 15 | 12 - 18 | 20 - 60 | 2.42% | FASTLOAN GOOD507 | CMND/CCCD + Hộ khẩu + BHYT công ty | Làm công ty phải có BHYT mới vay được | |
| 4 | CÔNG TY TNHH GIẦY CHING LUH VIỆT NAM | 1100555173 | Khu Công nghiệp Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An | Shinhanfinance | Danh sách đen | ||||
| 5 | Easy Credit | 10 - 40 | 06 - 60 | 20 - 60 | 1.45-3.07% | EASY Credit | CMND+ Hộ khẩu/GPLX + SKL 3 tháng/Sổ hưu/Quyết định | Lãi suất tùy theo thu nhập khách hàng và khoản vay | |
| 6 | Easy Credit | 10 - 90 | 06 - 60 | 20 - 60 | 0.69-2.8% | EASY Credit | CMND+ Hộ khẩu/GPLX + SKL 3 tháng/HĐLĐ | Lãi suất tùy theo thu nhập khách hàng và khoản vay | |
| 7 | Easy Credit | 10 - 50 | 06 - 48 | 20 - 60 | 1.6-3.16% | EASY Credit | CMND + Hộ Khẩu/GPLX + GPKD/HĐ sạp chợ/Biên lai thuế | Lãi suất tùy theo thu nhập khách hàng và khoản vay | |
| 8 | Easy Credit | 10 - 35 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.6-3.59% | EASY Credit | CMND + Hộ Khẩu/giấy phép lái xe | Lãi suất tùy theo thu nhập khách hàng và khoản vay | |
| 9 | TPBANK Hội sở | 30 - 500 | 06 - 48 | 20 - 60 | 1% | TPBANK | CMND + Hộ khẩu + Hợp đồng vay thế chấp | Khoản vay = 10% số tiền gốc còn lại | Cần giờ |
| 10 | TPBANK Hội sở | 30 - 500 | 06 - 48 | 20 - 60 | 1% | TPBANK | CMND + Hộ khẩu + HĐLĐ/XNCT + SKL 3 tháng/Quyết định | Cần giờ | |
| 11 | TP Bank Fico | 10 - 75 | 06 - 36 | 20 - 55 | 1.52% | GOLD - Loans@Work | CMND+ Hộ khẩu + BHYT + KT3/GTT (nếu hộ khẩu trong khu vực bán miễn tạm trú) | Lưu ý chỉ cho vay được khi CTY ký liên kết dạng loans@work với TP BANK + Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 12 | TP Bank Fico | 10 -60 | 06 - 36 | 20 - 55 | 1.87% | TTTANIUM - Loans@Work | CMND+ Hộ khẩu + BHYT + KT3/GTT (nếu hộ khẩu trong khu vực bán miễn tạm trú) | Lưu ý chỉ cho vay được khi CTY ký liên kết dạng loans@work với TP BANK + Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 13 | TP Bank Fico | 10 -32 | 06 - 36 | 20 - 55 | 2.17% | SLVER - Loans@Work | CMND+ Hộ khẩu + BHYT + KT3/GTT (nếu hộ khẩu trong khu vực bán miễn tạm trú) | Lưu ý chỉ cho vay được khi CTY ký liên kết dạng loans@work với TP BANK + Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 14 | TP Bank Fico | 10 -32 | 06 - 36 | 20 - 55 | 2.17% | SLVER - Loans@Work | CMND+ Hộ khẩu + BHYT + Bảng lương xác nhận tập thể | Lưu ý chỉ cho vay được khi CTY ký liên kết dạng loans@work với TP BANK + Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 15 | TP Bank Fico | 10 - 60 | 06 - 36 | 20 - 55 | 1.87% | TTTANIUM - Loans@Work | CMND+ Hộ khẩu + BHYT + Bảng lương xác nhận tập thể | Lưu ý chỉ cho vay được khi CTY ký liên kết dạng loans@work với TP BANK + Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 16 | TP Bank Fico | 10 - 75 | 06 - 36 | 20 - 55 | 1.52% | GOLD - Loans@Work | CMND+ Hộ khẩu + BHYT + Bảng lương xác nhận tập thể | Lưu ý chỉ cho vay được khi CTY ký liên kết dạng loans@work với TP BANK + Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 17 | TP Bank Fico | 10 - 75 | 06 - 36 | 20 - 55 | 1.52% | GOLD | CMND+ Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/QĐ | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 18 | TP Bank Fico | 10 - 60 | 06 - 36 | 20 - 55 | 1.87% | TTTANIUM | CMND+ Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/QĐ | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 19 | TP Bank Fico | 10 - 32 | 06 - 36 | 20 - 55 | 2.17% | SLVER | CMND+ Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/QĐ | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | |
| 20 | TP Bank Fico | 10 - 32 | 06 - 36 | 20 - 55 | 2.17% | SLVER | CMND+ Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/QĐ + KT3/GTT (nếu hộ khẩu trong khu vực bán miễn tạm trú) | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng |