Showing 1,341-1,360 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Tân Châu | |
1342 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Cù Lao Dung, Long Phú (chỉ hỗ trợ Hậu Thạnh , Châu Khánh) | |
1343 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Cù Lao Dung, Long Phú (chỉ hỗ trợ Hậu Thạnh , Châu Khánh) | |
1344 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Ba Tơ, Lý Sơn, Minh Long, Sơn Tây, Tây Trà, Trà Bông, Sơn Hà | |
1345 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Ba Tơ, Lý Sơn, Minh Long, Sơn Tây, Tây Trà, Trà Bông, Sơn Hà | |
1346 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Hải Hà, Ba Chẽ, Bình Liêu, Cô Tô, Đầm Hà, Tiên Yên | |
1347 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Hải Hà, Ba Chẽ, Bình Liêu, Cô Tô, Đầm Hà, Tiên Yên | |
1348 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Tiên Phước, Đại Lộc, Bắc Trà My, Nam Trà My, Nông Sơn, Tây Giang, Phước Sơn, Nam Giang. Hiệp Đức, Đông Giang, Phú Ninh (chỉ hỗ trợ Tam Lộc , Tam Lãnh) Thăng Bình ( chỉ hỗ trợ Bình Lãnh , Bình Nam) Núi Thành (chỉ hỗ trợ Tam Sơn, Tam Hải, Tam Trà) Quế Sơn (chỉ hỗ trợ Đông Phú, Quế Xuân 2, Quế Cường, Quế Hiệp, Quế Thuận, Quế Thọ, Quế Long, Quế Châu, Quế Phong, Quế An, Quế Minh) Duy Xuyên (chỉ hỗ trợ Duy Thu, Duy Phú, Duy Hòa, Duy Châu, Duy Sơn, Duy Thành, Duy Nghĩa) | |
1349 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Tiên Phước, Đại Lộc, Bắc Trà My, Nam Trà My, Nông Sơn, Tây Giang, Phước Sơn, Nam Giang. Hiệp Đức, Đông Giang, Phú Ninh (chỉ hỗ trợ Tam Lộc , Tam Lãnh) Thăng Bình ( chỉ hỗ trợ Bình Lãnh , Bình Nam) Núi Thành (chỉ hỗ trợ Tam Sơn, Tam Hải, Tam Trà) Quế Sơn (chỉ hỗ trợ Đông Phú, Quế Xuân 2, Quế Cường, Quế Hiệp, Quế Thuận, Quế Thọ, Quế Long, Quế Châu, Quế Phong, Quế An, Quế Minh) Duy Xuyên (chỉ hỗ trợ Duy Thu, Duy Phú, Duy Hòa, Duy Châu, Duy Sơn, Duy Thành, Duy Nghĩa) | |
1350 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh | |
1351 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh | |
1352 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
1353 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
1354 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Bắc Ái | |
1355 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Bắc Ái | |
1356 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
1357 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
1358 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
1359 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
1360 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa |