Showing 1,261-1,280 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1261 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Hải Hà, Ba Chẽ, Bình Liêu, Cô Tô, Đầm Hà, Tiên Yên | |
1262 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Tiên Phước, Đại Lộc, Bắc Trà My, Nam Trà My, Nông Sơn, Tây Giang, Phước Sơn, Nam Giang. Hiệp Đức, Đông Giang, Phú Ninh (chỉ hỗ trợ Tam Lộc , Tam Lãnh) Thăng Bình ( chỉ hỗ trợ Bình Lãnh , Bình Nam) Núi Thành (chỉ hỗ trợ Tam Sơn, Tam Hải, Tam Trà) Quế Sơn (chỉ hỗ trợ Đông Phú, Quế Xuân 2, Quế Cường, Quế Hiệp, Quế Thuận, Quế Thọ, Quế Long, Quế Châu, Quế Phong, Quế An, Quế Minh) Duy Xuyên (chỉ hỗ trợ Duy Thu, Duy Phú, Duy Hòa, Duy Châu, Duy Sơn, Duy Thành, Duy Nghĩa) | |
1263 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh | |
1264 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
1265 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Bác Ái | |
1266 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
1267 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
1268 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) | |
1269 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Kiên Hải , Phú Quốc, U Minh Thượng ( chỉ hỗ trợ 4 xã An Minh Bắc , Vình Hòa, Hòa Chánh, Minh Thuận) | |
1270 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh | |
1271 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Hoàng Sa | |
1272 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Ngọc Hiển, U Minh | |
1273 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh | |
1274 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập | |
1275 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh | |
1276 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Thạnh Phú | |
1277 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Lục Ngạn , Sơn Động | |
1278 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Côn Đảo | |
1279 | OCB Telesale | 20 - 60 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1,92% | BCM03 | CMND/Passport + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợ | Tri Tôn ( Hỗ trợ 7 xã Lac Qưới , Vĩnh Gia , Vĩnh Phước, Lương An, An Tức, Cô Tô, Ô Lâm) + An Phú ( Hỗ trợ Nhơn Hội , Phú Hội) + Tịnh Biên ( Hỗ trợ An Nông , Nhơn Hưng) | |
1280 | OCB Telesale | 20 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2% | BCM02 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Địa chỉ kinh doanh TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ đang ở | Tân Hồng ( chỉ hỗ trợ Tân Hội Cơ, Bình Phú) Hồng Ngự ( chỉ hỗ trợ Thường Phước , Thường Lạc) |