Showing 1,421-1,440 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ KT3/GTT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1422 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ KT3/GTT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1423 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | |
1424 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ KT3/GTT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | |
1425 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | |
1426 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1427 | OCB Telesale | 05 - 40 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCBF02 | CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn + Hình chụp khách hàng trước của nhà | Khách hàng phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh | |
1428 | OCB Telesale | 05 - 40 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCBF02 | CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn + Hình chụp khách hàng trước của nhà | Khách hàng phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa |
1429 | OCB Telesale | 05 - 40 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCBF01 | CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn | Khách hàng không phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa |
1430 | OCB Telesale | 05 - 40 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCBF01 | CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn | Khách hàng không cần phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh | |
1431 | OCB Telesale | 05 - 40 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCBF01 | CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn | Khách hàng không cần phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh | Tri Tôn ( Hỗ trợ 7 xã Lac Qưới , Vĩnh Gia , Vĩnh Phước, Lương An, An Tức, Cô Tô, Ô Lâm) + An Phú ( Hỗ trợ Nhơn Hội , Phú Hội) + Tịnh Biên ( Hỗ trợ An Nông , Nhơn Hưng) |
1432 | OCB Telesale | 05 - 40 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCBF01 | CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn | Khách hàng không cần phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh | Côn Đảo |
1433 | OCB Telesale | 05 - 40 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCBF01 | CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn | Khách hàng không cần phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh | Lục Ngạn , Sơn Động |
1434 | OCB Telesale | 05 - 40 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCBF01 | CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn | Khách hàng không cần phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh | Thạnh Phú |
1435 | OCB Telesale | 05 - 20 | 06 - 24 | 20 - 60 | 3,26% | BCH02 | CMND/Passport + Hộ khẩu | Địa chỉ đang ở TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa |
1436 | OCB Telesale | 05 - 20 | 06 - 24 | 20 - 60 | 3,26% | BCH02 | CMND/Passport + Hộ khẩu | Địa chỉ đang ở TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh | Tri Tôn ( Hỗ trợ 7 xã Lac Qưới , Vĩnh Gia , Vĩnh Phước, Lương An, An Tức, Cô Tô, Ô Lâm) + An Phú ( Hỗ trợ Nhơn Hội , Phú Hội) + Tịnh Biên ( Hỗ trợ An Nông , Nhơn Hưng) |
1437 | OCB Telesale | 05 - 20 | 06 - 24 | 20 - 60 | 3,26% | BCH02 | CMND/Passport + Hộ khẩu | Địa chỉ đang ở phải TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh | Lục Ngạn , Sơn Động |
1438 | OCB Telesale | 05 - 20 | 06 - 24 | 20 - 60 | 3,26% | BCH02 | CMND/Passport + Hộ khẩu | Địa chỉ đang ở phải TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh | Thạnh Phú |
1439 | OCB Telesale | 05 - 20 | 06 - 24 | 20 - 60 | 3,26% | BCH02 | CMND/Passport + Hộ khẩu | Địa chỉ đang ở phải TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh |
1440 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2.95% | BCH03 | CMND/Passport + Hộ khẩu +GPKD |