Showing 341-360 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
342 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
343 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
344 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
345 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
346 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
347 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
348 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
349 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
350 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
351 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
352 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
353 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
354 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
355 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
356 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
357 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | |
358 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | |
359 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Làm việc CTY ít nhất 12 tháng | |
360 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Làm việc CTY ít nhất 12 tháng |