Showing 281-300 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
282 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
283 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
284 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
285 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) | |
286 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) | |
287 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) | |
288 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
289 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Kiên Hải , Phú Quốc, U Minh Thượng ( chỉ hỗ trợ 4 xã An Minh Bắc , Vình Hòa, Hòa Chánh, Minh Thuận) | |
290 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Kiên Hải , Phú Quốc, U Minh Thượng ( chỉ hỗ trợ 4 xã An Minh Bắc , Vình Hòa, Hòa Chánh, Minh Thuận) | |
291 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) | |
292 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Kiên Hải , Phú Quốc, U Minh Thượng ( chỉ hỗ trợ 4 xã An Minh Bắc , Vình Hòa, Hòa Chánh, Minh Thuận) | |
293 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) | |
294 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh | |
295 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh | |
296 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Kiên Hải , Phú Quốc, U Minh Thượng ( chỉ hỗ trợ 4 xã An Minh Bắc , Vình Hòa, Hòa Chánh, Minh Thuận) | |
297 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh | |
298 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh | |
299 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Hoàng Sa | |
300 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Hoàng Sa |