Showing 821-840 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thái Thụy |
822 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thái Thụy |
823 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thái Thụy |
824 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thái Thụy |
825 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thái Thụy |
826 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thái Thụy |
827 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thái Thụy |
828 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Võ Nhai |
829 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Võ Nhai |
830 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Võ Nhai |
831 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Võ Nhai |
832 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Võ Nhai |
833 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Võ Nhai |
834 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Võ Nhai |
835 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tân Châu |
836 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tân Châu |
837 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tân Châu |
838 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tân Châu |
839 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tân Châu |
840 | OCB Telesale | 05 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,43% | SLM2 | CMND + Sổ hộ khẩu + XNL lương 3 tháng + QĐ/HĐLĐ/XNCT + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tân Châu |