Showing 721-740 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
722 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Hoàng Sa |
723 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Hoàng Sa |
724 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
725 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Hoàng Sa |
726 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/QĐ/{XNCT (đánh máy) + BHYT} + Bằng khoán | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
727 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
728 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
729 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
730 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
731 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Ngọc Hiển, U Minh |
732 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Ngọc Hiển, U Minh |
733 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Ngọc Hiển, U Minh |
734 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh |
735 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh |
736 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh |
737 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập |
738 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập |
739 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập |
740 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh |