Showing 1,801-1,820 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1802 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1803 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1804 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1805 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1806 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1807 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1808 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1809 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1810 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1811 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1812 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1813 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1814 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1815 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1816 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1817 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1818 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1819 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
1820 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/QĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |