Showing 1,841-1,860 of 1,860 items.
STTNgân HàngKhoản VayThời HạnTuổi VayLãi SuấtMã SPHồ SơGhi ChúGiới Hạn
1841Prudential Finance10 - 8006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8%SALPILCMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1842Prudential Finance10 - 8006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8%SALPILCMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1843Prudential Finance10 - 3006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8%SALPILCMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1844Prudential Finance10 - 3006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8%SALPILCMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1845Prudential Finance10 - 3006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8%SALPILCMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1846Prudential Finance10 - 3006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) 1,8%SALPILCMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT+ Bằng khoán Tổng dư nợ không quá 10 triệu nếu lương trên 12 triệu thì không xét + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1847Prudential Finance10 - 10006 - 4821 - 651,8%IPSP – SALARIED CMND + Hộ khẩu + HĐBH + Biên lai 2 kỳ gần nhất (BH Pru miễn biên lai) + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL làm việc 1 năm Vay BHNT có HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL + Tổng dư nợ hiện tại không quá 20 triệu + BHNT phí từ 2 triệu/năm trở lênTân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1848Prudential Finance10 - 3006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ)1,8%SALPILCMND + Hộ khẩu + XNL + HĐLĐ/(XNCT + BHYT) + KT3/GTTỞ trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 3 tháng
1849Prudential Finance10 - 4006 - 4821 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ)1,8%SALPILCMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYTTổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 thángTân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa)
1850OCB Telesale10 - 3006 - 3620 - 602,95%BCH03CMND + Hộ khẩu + GPKDĐức Linh, Phú Quý, Tánh Linh
1851OCB Telesale20 - 7006 - 3620 - 601,66%BCL02CMND + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợĐịa chỉ đang ở TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh
1852OCB Telesale05 - 4006 - 3620 - 602,95%BCBF01CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơnkhông đứng tên hóa đơn và có thu nhập từ kinh doanhNgọc Hiển, U Minh
1853OCB Telesale20 - 7006 - 3620 - 601,66%BCL02CMND + Hộ khẩu + GPKDĐịa chỉ đang ở TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh Ngọc Hiển, U Minh
1854OCB Telesale20 - 7006 - 3620 - 601,82%BCL01CMND + Hộ khẩu + HĐ thuê sạp chợĐịa chỉ đang ở KHÁC địa chỉ kinh doanh Tri Tôn ( Hỗ trợ 7 xã Lac Qưới , Vĩnh Gia , Vĩnh Phước, Lương An, An Tức, Cô Tô, Ô Lâm) + An Phú ( Hỗ trợ Nhơn Hội , Phú Hội) + Tịnh Biên ( Hỗ trợ An Nông , Nhơn Hưng)
1855OCB Telesale20 - 5006 - 3620 - 602%BCM02CMND + Hộ khẩu + GPKDĐịa chỉ đang ở TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập
1856OCB Telesale05 - 2006 - 2420 - 603,26%BCH02CMND/Passport + Hộ khẩuĐịa chỉ đang ở phải TRÙNG địa chỉ Hộ khẩu hoặc địa chỉ kinh doanh Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh
1857OCB Telesale15 - 5006 - 3651 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ)1,37%SLPH3CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYTĐức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa
1858OCB Telesale15 -4006 - 3620 - 602,17%BCM01CMND + Hộ khẩu + GPKDĐịa chỉ đang ở KHÁC địa chỉ kinh doanh Côn Đảo
1859OCB Telesale05 - 4006 - 3620 - 602,95%BCBF02CMND/Passport + Hộ khẩu + Mã hóa đơn + Hình chụp khách hàng trước của nhàKhách hàng phải đứng tên hóa đơn và nơi ở hiện tại phải trùng với địa chỉ hóa đơn + phải có thu nhập từ kinh doanh Thạnh Phú
1860OCB Telesale10 -3006 - 3620 - 602,95%BCH03CMND + Sổ hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanhĐức Linh, Phú Quý, Tánh Linh