Showing 761-780 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Lục Ngạn , Sơn Động |
762 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Lục Ngạn , Sơn Động |
763 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Lục Ngạn , Sơn Động |
764 | OCB Telesale | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo. |
765 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Côn Đảo |
766 | OCB Telesale | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo. |
767 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Côn Đảo |
768 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Côn Đảo |
769 | OCB Telesale | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo. |
770 | OCB Telesale | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo. |
771 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tri Tôn ( Hỗ trợ 7 xã Lac Qưới , Vĩnh Gia , Vĩnh Phước, Lương An, An Tức, Cô Tô, Ô Lâm) + An Phú ( Hỗ trợ Nhơn Hội , Phú Hội) + Tịnh Biên ( Hỗ trợ An Nông , Nhơn Hưng) |
772 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tri Tôn ( Hỗ trợ 7 xã Lac Qưới , Vĩnh Gia , Vĩnh Phước, Lương An, An Tức, Cô Tô, Ô Lâm) + An Phú ( Hỗ trợ Nhơn Hội , Phú Hội) + Tịnh Biên ( Hỗ trợ An Nông , Nhơn Hưng) |
773 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Tri Tôn ( Hỗ trợ 7 xã Lac Qưới , Vĩnh Gia , Vĩnh Phước, Lương An, An Tức, Cô Tô, Ô Lâm) + An Phú ( Hỗ trợ Nhơn Hội , Phú Hội) + Tịnh Biên ( Hỗ trợ An Nông , Nhơn Hưng) |
774 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo. |
775 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/SKL 6 tháng + BHYT + Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
776 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/SKL 6 tháng + BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
777 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/SKL 6 tháng + BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
778 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/SKL 6 tháng + BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
779 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/SKL 6 tháng + BHYT + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
780 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng |