Showing 741-760 of 1,860 items.
| STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 741 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh |
| 742 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh |
| 743 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 744 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 745 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 746 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 747 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 748 | OCB Telesale | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 749 | OCB Telesale | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 750 | OCB Telesale | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 751 | OCB Telesale | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 752 | OCB Telesale | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 753 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 754 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 755 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 756 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 757 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/(SKL 6 tháng + BHYT) + Bằng khoán (khách hàng đứng tên hoặc vợ/chồng) | Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 758 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thạnh Phú |
| 759 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thạnh Phú |
| 760 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Thạnh Phú |