Showing 701-720 of 1,860 items.
| STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 701 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa |
| 702 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa |
| 703 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa |
| 704 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 705 | OCB Telesale | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 706 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) |
| 707 | OCB Telesale | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 708 | OCB Telesale | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 709 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) |
| 710 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) |
| 711 | OCB Telesale | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 712 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Kiên Hải , Phú Quốc, U Minh Thượng ( chỉ hỗ trợ 4 xã An Minh Bắc , Vình Hòa, Hòa Chánh, Minh Thuận) |
| 713 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Kiên Hải , Phú Quốc, U Minh Thượng ( chỉ hỗ trợ 4 xã An Minh Bắc , Vình Hòa, Hòa Chánh, Minh Thuận) |
| 714 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Kiên Hải , Phú Quốc, U Minh Thượng ( chỉ hỗ trợ 4 xã An Minh Bắc , Vình Hòa, Hòa Chánh, Minh Thuận) |
| 715 | OCB Telesale | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 716 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh |
| 717 | OCB Telesale | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 718 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh |
| 719 | OCB Telesale | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/XNCT (đánh máy) + BHYT + Bằng khoán | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 720 | OCB Telesale | 10 - 50 | 06 - 36 | 20 - 60 | 1.66% | SLL3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 3 tháng + HĐLĐ/XNCT/QĐ/SKL 6 tháng (có tên Cty) + BHYT | Làm việc tại CTY ít nhất 3 tháng | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh |