Showing 521-540 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
522 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
523 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
524 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
525 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
526 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
527 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
528 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
529 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/QĐ/(XNCT đánh máy + BHYT) + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | |
530 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
531 | Prudential Finance | 10 - 60 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/QĐ/(XNCT đánh máy + BHYT) + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | |
532 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
533 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
534 | Prudential Finance | 10 - 40 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,8% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/QĐ/(XNCT đánh máy + BHYT) + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | |
535 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
536 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) | |
537 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
538 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
539 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) | |
540 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bảo Lâm, Cát Tiên, Đạ Tẻh , Đam Rông, Đạ Huoai, Di Linh ( hỗ trợ 9 xã Đinh Trang Thượng, Tân Nghĩa, Gia Hiệp, Đinh Lạc, Gung Ré, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Bắc) |