Showing 501-520 of 1,860 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Võ Nhai | |
502 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/QĐ/(XNCT đánh máy + BHYT) + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | |
503 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Châu | |
504 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Châu | |
505 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Châu | |
506 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Cù Lao Dung, Long Phú (chỉ hỗ trợ Hậu Thạnh , Châu Khánh) | |
507 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Cù Lao Dung, Long Phú (chỉ hỗ trợ Hậu Thạnh , Châu Khánh) | |
508 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Cù Lao Dung, Long Phú (chỉ hỗ trợ Hậu Thạnh , Châu Khánh) | |
509 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Ba Tơ, Lý Sơn, Minh Long, Sơn Tây, Tây Trà, Trà Bông, Sơn Hà | |
510 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Ba Tơ, Lý Sơn, Minh Long, Sơn Tây, Tây Trà, Trà Bông, Sơn Hà | |
511 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Ba Tơ, Lý Sơn, Minh Long, Sơn Tây, Tây Trà, Trà Bông, Sơn Hà | |
512 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Hải Hà, Ba Chẽ, Bình Liêu, Cô Tô, Đầm Hà, Tiên Yên | |
513 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Hải Hà, Ba Chẽ, Bình Liêu, Cô Tô, Đầm Hà, Tiên Yên | |
514 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Hải Hà, Ba Chẽ, Bình Liêu, Cô Tô, Đầm Hà, Tiên Yên | |
515 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tiên Phước, Đại Lộc, Bắc Trà My, Nam Trà My, Nông Sơn, Tây Giang, Phước Sơn, Nam Giang. Hiệp Đức, Đông Giang, Phú Ninh (chỉ hỗ trợ Tam Lộc , Tam Lãnh) Thăng Bình ( chỉ hỗ trợ Bình Lãnh , Bình Nam) Núi Thành (chỉ hỗ trợ Tam Sơn, Tam Hải, Tam Trà) Quế Sơn (chỉ hỗ trợ Đông Phú, Quế Xuân 2, Quế Cường, Quế Hiệp, Quế Thuận, Quế Thọ, Quế Long, Quế Châu, Quế Phong, Quế An, Quế Minh) Duy Xuyên (chỉ hỗ trợ Duy Thu, Duy Phú, Duy Hòa, Duy Châu, Duy Sơn, Duy Thành, Duy Nghĩa) | |
516 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tiên Phước, Đại Lộc, Bắc Trà My, Nam Trà My, Nông Sơn, Tây Giang, Phước Sơn, Nam Giang. Hiệp Đức, Đông Giang, Phú Ninh (chỉ hỗ trợ Tam Lộc , Tam Lãnh) Thăng Bình ( chỉ hỗ trợ Bình Lãnh , Bình Nam) Núi Thành (chỉ hỗ trợ Tam Sơn, Tam Hải, Tam Trà) Quế Sơn (chỉ hỗ trợ Đông Phú, Quế Xuân 2, Quế Cường, Quế Hiệp, Quế Thuận, Quế Thọ, Quế Long, Quế Châu, Quế Phong, Quế An, Quế Minh) Duy Xuyên (chỉ hỗ trợ Duy Thu, Duy Phú, Duy Hòa, Duy Châu, Duy Sơn, Duy Thành, Duy Nghĩa) | |
517 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tiên Phước, Đại Lộc, Bắc Trà My, Nam Trà My, Nông Sơn, Tây Giang, Phước Sơn, Nam Giang. Hiệp Đức, Đông Giang, Phú Ninh (chỉ hỗ trợ Tam Lộc , Tam Lãnh) Thăng Bình ( chỉ hỗ trợ Bình Lãnh , Bình Nam) Núi Thành (chỉ hỗ trợ Tam Sơn, Tam Hải, Tam Trà) Quế Sơn (chỉ hỗ trợ Đông Phú, Quế Xuân 2, Quế Cường, Quế Hiệp, Quế Thuận, Quế Thọ, Quế Long, Quế Châu, Quế Phong, Quế An, Quế Minh) Duy Xuyên (chỉ hỗ trợ Duy Thu, Duy Phú, Duy Hòa, Duy Châu, Duy Sơn, Duy Thành, Duy Nghĩa) | |
518 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh | |
519 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh | |
520 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh |