Showing 481-500 of 1,860 items.
| STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 481 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/QĐ/(XNCT đánh máy + BHYT) + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 482 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Hồng ( chỉ hỗ trợ Tân Hội Cơ, Bình Phú) Hồng Ngự ( chỉ hỗ trợ Thường Phước , Thường Lạc) | |
| 483 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/QĐ/(XNCT đánh máy + BHYT) + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 484 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Hồng ( chỉ hỗ trợ Tân Hội Cơ, Bình Phú) Hồng Ngự ( chỉ hỗ trợ Thường Phước , Thường Lạc) | |
| 485 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Hồng ( chỉ hỗ trợ Tân Hội Cơ, Bình Phú) Hồng Ngự ( chỉ hỗ trợ Thường Phước , Thường Lạc) | |
| 486 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | A Lưới, Nam Đông, Phú Lộc | |
| 487 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | A Lưới, Nam Đông, Phú Lộc | |
| 488 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | A Lưới, Nam Đông, Phú Lộc | |
| 489 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Phú Đông | |
| 490 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Phú Đông | |
| 491 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Phú Đông | |
| 492 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bá Thước, Cẩm Thủy, Long Chánh, Mường Lát, Ngọc Lặc, Như Xuân, Quan Hóa, Quan Sơn, Thạnh Thành, Thường Xuân | |
| 493 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bá Thước, Cẩm Thủy, Long Chánh, Mường Lát, Ngọc Lặc, Như Xuân, Quan Hóa, Quan Sơn, Thạnh Thành, Thường Xuân | |
| 494 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bá Thước, Cẩm Thủy, Long Chánh, Mường Lát, Ngọc Lặc, Như Xuân, Quan Hóa, Quan Sơn, Thạnh Thành, Thường Xuân | |
| 495 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Thái Thụy | |
| 496 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Thái Thụy | |
| 497 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Thái Thụy | |
| 498 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Võ Nhai | |
| 499 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Võ Nhai | |
| 500 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + XNL 3 tháng (đánh máy) + HĐLĐ/QĐ/(XNCT đánh máy + BHYT) + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng |