Showing 381-400 of 1,860 items.
| STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 381 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 382 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 383 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 384 | Shinhan Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 385 | Shinhan Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) |
| 386 | Shinhan Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 387 | Shinhan Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 388 | Shinhan Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 389 | Shinhan Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 390 | Shinhan Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 391 | Shinhan Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | |
| 392 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 6 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 393 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 394 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 06 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 395 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 396 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất, Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ |
| 397 | Prudential Finance | 10 - 80 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,7% | SALPIL | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + Bằng khoán (khách hàng hoặc vợ/chồng đứng tên) | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 398 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,6% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Tổng dư nợ không quá 10 triệu + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 399 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT | Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |
| 400 | Prudential Finance | 10 - 100 | 06 - 48 | 21 - 58 (Nam) - 21 - 55 (Nữ) | 1,5% | SALPIL | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng + HĐLĐ/(XNCT + BHYT)/BHYT + KT3/GTT | Ở trọ có Hộ khẩu ngoài Long An, Bình Dương , Đồng Nai, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nội, TPHCM bắt buộc phải sổ KT3 còn nằm trong thì chỉ cần GTT tất cả phải ở trọ được 6 tháng + Làm việc CTY ít nhất 24 tháng | Bắc Tân Uyên, Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Phú Giáo |