Showing 301-320 of 1,860 items.
| STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 301 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Hoàng Sa | |
| 302 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Hoàng Sa | |
| 303 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Ngọc Hiển, U Minh | |
| 304 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Ngọc Hiển, U Minh | |
| 305 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Ngọc Hiển, U Minh | |
| 306 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Ngọc Hiển, U Minh | |
| 307 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh | |
| 308 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh | |
| 309 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh | |
| 310 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập | |
| 311 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh | |
| 312 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh | |
| 313 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập | |
| 314 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập | |
| 315 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | Bình Long, Lộc Ninh, Phước Long, Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập | |
| 316 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Thạnh Phú | |
| 317 | OCB Telesale | 15 - 35 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1.87% | SLPH2 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Lục Ngạn , Sơn Động | |
| 318 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh | |
| 319 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh | |
| 320 | OCB Telesale | 14 - 40 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPL1 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT + Ủy quyền hợp tác thấu chi lương OCB | An Lão, Hoài Ân, Vân Canh, Vĩnh Thạnh |