Showing 1,302-1,302 of 928,234 items.
| STT | Cập nhật | Họ và Tên | CCCD | Code | Khu Vực | Nghề nghiệp | Danh mục | Tình Trạng | Tổ Chức | Trạng thái | Team | Chức Vụ | Chú Thích Thông Tin |
| 1302 | 25-11-2025 10:05:21 | nguyễn anh phi |
| Ngày Nhập |
11-06-2020 10:02:53 |
| Phân Loại |
Miền Nam |
| Giới Tính |
Nam |
| Nơi ở |
Ở trọ nhà không sở hữu |
| Công ty |
|
| Địa chỉ Công ty |
|
| Điện Thoại Công Ty |
|
| BHYT |
Có |
| Hôn nhân |
|
| Học vấn |
|
| Mục đích vay |
|
| Đổi data |
. |
| Lý do đổi |
|
| Số tiền vay |
|
| Thời hạn vay |
|
| Số tiền góp/tháng |
|
| Bảo hiểm vay |
|
| Thẩm định nhà |
|
| Giải ngân qua |
|
| Thu nhập/tháng |
|
| Hồ sơ vay |
|
| Ngày ký HĐLĐ |
|
| Loại HĐLĐ |
|
| Ngày cấp CMND |
|
| Nơi cấp CMND |
|
| Số tài khoản |
|
| Ngân hàng mở |
|
| Chi phí 1 tháng |
|
| Thời gian cư trú |
|
| Giấy tờ khác |
|
| Phẩn hồi QDE |
|
| Nhân viên Note |
|
| Ngày thông báo |
|
| Tổng dư nợ/TCTD |
|
| File |
|
| Hoá đơn điện |
|
| Cavet xe máy |
Có cavet xe máy |
| Bảo hiểm nhân thọ |
|
| Thời gian làm |
|
| CIC/CIB |
|
| Đồ cầm |
|
| Loại kinh doanh |
2 |
| Loại công ty |
|
| Loại nhà đất |
Viettel |
| Thế chấp |
|
| Ghi chú |
. |
| Mục tiêu |
|
| Đối tượng |
Vay |
| Lịch sử Data |
| Điểm |
10 |
Chi tiết | CTV215 | Vĩnh Long | Công ty | 08 triệu | Chờ kết nối | Chưa check | Chưa xử lý | Dữ Liệu | Công nhân | . |